Cọc tiếp địa L63×63×6 mm mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp hiệu quả cho hệ thống chống sét và tiếp địa an toàn. Với khả năng phân tán dòng sét nhanh, độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt và chi phí hợp lý, sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM A123, ISO, phù hợp cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.
Cọc Tiếp Địa L63×63×6 mm Là Gì?
Cọc tiếp địa L63×63×6 mm là loại cọc thép mạ kẽm nhúng nóng, có tiết diện chữ L với kích thước cánh đôi 63 mm × 63 mm, độ dày 6 mm. Sản phẩm được thiết kế để dẫn và phân tán dòng sét hoặc dòng điện xuống đất, đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị. Với trọng lượng 5,58 kg/m và chiều dài đa dạng (2,0 m đến 6,0 m), cọc tiếp địa này đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A123 và ISO, được sản xuất tại Việt Nam bởi các đơn vị uy tín như Chống Sét Đông Nam.
Sản phẩm nổi bật nhờ lớp mạ kẽm dày 75 μm, giúp chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường ẩm, mặn. Giá tham khảo cho cọc dài 2,5 m là 399.500 VNĐ/cây, phù hợp cho cả công trình nhỏ lẻ lẫn quy mô lớn.
Thông Số Kỹ Thuật Cọc Tiếp Địa L63×63×6 mm
Hiểu rõ thông số kỹ thuật của cọc tiếp địa giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Dưới đây là bảng thông số chi tiết:
Thông số |
Giá trị |
---|---|
Kích thước tiết diện |
Cánh đôi 63 mm × 63 mm, độ dày 6 mm |
Chiều dài khả dụng |
2,0 m; 2,4 m; 2,5 m; 3,0 m; 6,0 m (có thể gia công thêm tai, cờ) |
Trọng lượng |
5,58 kg/m |
Lớp mạ kẽm |
75 μm (trung bình) |
Công nghệ mạ |
Nhúng nóng theo ASTM A123 |
Tiêu chuẩn |
ISO hiện hành |
Xuất xứ |
Việt Nam |
Bảo hành |
12 tháng |
Nguồn: Chống Sét Toàn Cầu
Cọc được sản xuất từ thép đen chất lượng cao, sau đó mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Một đầu cọc được vát nhọn, giúp dễ dàng đóng sâu vào đất, đảm bảo hiệu quả tiếp địa tối ưu.
Tại Sao Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng?
Thông số kỹ thuật quyết định khả năng ứng dụng của cọc tiếp địa. Ví dụ, tiết diện 63×63 mm và độ dày 6 mm mang lại diện tích tiếp xúc lớn với đất, giúp phân tán dòng điện nhanh chóng. Lớp mạ kẽm 75 μm đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A123, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
Ứng Dụng Của Cọc Tiếp Địa L63×63×6 mm
Cọc tiếp địa L63×63×6 mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và hiệu quả. Dưới đây là các ứng dụng chính:
1. Hệ Thống Chống Sét Công Nghiệp và Dân Dụng
Cọc tiếp địa là thành phần không thể thiếu trong hệ thống chống sét, giúp dẫn dòng sét từ kim thu sét xuống đất một cách an toàn. Sản phẩm phù hợp cho:
-
Nhà xưởng, khu công nghiệp tại các tỉnh như Bình Dương, Đồng Nai.
-
Nhà ở, chung cư tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
-
Các công trình công cộng như bệnh viện, trường học.
2. Tiếp Địa An Toàn Cho Trạm Biến Áp và Tòa Nhà Cao Tầng
Trạm biến áp và tòa nhà cao tầng yêu cầu hệ thống tiếp địa đạt tiêu chuẩn cao để bảo vệ thiết bị điện và con người. Cọc L63×63×6 mm đảm bảo dòng điện sự cố được phân tán nhanh, giảm nguy cơ hư hỏng thiết bị.
3. Mạng Lưới Chiếu Sáng Công Cộng và Thiết Bị Viễn Thông
Cọc tiếp địa được sử dụng trong các hệ thống chiếu sáng công cộng (đèn đường, công viên) và trạm viễn thông, đảm bảo an toàn điện trong điều kiện thời tiết xấu như mưa bão, sét đánh.
4. Khung Kết Cấu Thép và Nền Móng Máy Móc Heavy-Duty
Trong các công trình xây dựng, cọc tiếp địa hỗ trợ kết cấu thép và nền móng máy móc, đảm bảo độ ổn định và an toàn điện cho các thiết bị công suất lớn.
Ví dụ thực tế: Tại dự án khu công nghiệp Long Hậu (Long An), cọc tiếp địa L63×63×6 mm được sử dụng để xây dựng hệ thống chống sét cho nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, giúp giảm thiểu rủi ro từ sét đánh, đảm bảo hoạt động liên tục.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Cọc Tiếp Địa L63×63×6 mm
Cọc tiếp địa L63×63×6 mm nổi bật nhờ các đặc điểm sau, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các công trình hiện đại:
1. Khả Năng Dẫn Điện Cao
Tiết diện chữ L lớn (63×63 mm) và độ dày 6 mm giúp cọc tiếp địa tăng diện tích tiếp xúc với đất, từ đó phân tán dòng sét hoặc dòng điện sự cố nhanh chóng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có mật độ sét cao như miền Trung Việt Nam.
2. Độ Bền Cơ Học Tốt
Được sản xuất từ thép đen chất lượng cao với độ dày 6 mm, cọc có khả năng chịu rung lắc, va đập và áp lực từ môi trường. Sản phẩm không bị biến dạng khi đóng sâu vào đất cứng hoặc đá.
3. Chống Ăn Mòn Ưu Việt
Lớp mạ kẽm nhúng nóng dày 75 μm bám dính chặt vào thép nền, bảo vệ cọc khỏi ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, đất mặn hoặc khu vực ven biển. Theo tiêu chuẩn ASTM A123, lớp mạ này đảm bảo tuổi thọ lên đến 10–15 năm trong điều kiện bình thường.
4. Thi Công Thuận Tiện
Hình dạng chữ L với một đầu vát nhọn giúp cọc dễ dàng đóng sâu vào đất bằng búa hoặc máy đóng cọc chuyên dụng. Điều này tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, đặc biệt trong các dự án lớn.
So sánh với cọc tiếp địa thông thường: So với cọc tròn hoặc cọc thép không mạ, cọc L63×63×6 mm có tiết diện lớn hơn, lớp mạ bền hơn, giúp tăng hiệu quả tiếp địa và tuổi thọ sản phẩm.
Giá Thị Trường Tham Khảo Cọc Tiếp Địa L63×63×6 mm
Giá cọc tiếp địa L63×63×6 mm thay đổi tùy thuộc vào chiều dài, số lượng đặt hàng và chi phí vận chuyển. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Chiều dài cọc (m) |
Đơn giá (VNĐ/cây) |
---|---|
2,0 | 320.000 |
2,4 | 380.000 |
2,5 | 399.500 |
3,0 | 480.000 |
6,0 | 950.000 |
Lưu ý: Giá trên là tham khảo tại thời điểm hiện tại (tháng 7/2025), có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng đặt hàng và địa điểm giao hàng (ví dụ: Hà Nội, TP.HCM, Khánh Hòa). Để nhận báo giá chính xác, liên hệ trực tiếp với Chống Sét Đông Nam.
Hướng Dẫn Chọn và Lắp Đặt Cọc Tiếp Địa L63×63×6 mm
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, việc chọn và lắp đặt cọc tiếp địa cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
1. Chọn Chiều Dài Phù Hợp
-
Chọn chiều dài cọc dựa trên độ sâu cần tiếp địa, tối thiểu 2 m dưới mặt đất để đảm bảo hiệu quả phân tán dòng điện.
-
Với đất khô, đất đá hoặc khu vực có trở kháng cao, nên sử dụng cọc dài 3,0 m hoặc 6,0 m, kết hợp nhiều cọc để tăng diện tích tiếp xúc.
2. Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
-
Kiểm tra chứng nhận tiêu chuẩn mạ kẽm ASTM A123 và ISO từ nhà cung cấp.
-
Đảm bảo lớp mạ kẽm không bị trầy xước, bong tróc trước khi thi công.
3. Kỹ Thuật Lắp Đặt
-
Đóng cọc: Sử dụng búa tay hoặc máy đóng cọc chuyên dụng, đảm bảo cọc thẳng đứng, đầu cọc thừa cách bề mặt rãnh 100–200 mm.
-
Kết nối: Sử dụng cáp đồng hoặc băng đồng để kết nối cọc với hệ thống chống sét, đảm bảo mối nối chắc chắn, không lỏng lẻo.
-
Kiểm tra trở kháng: Đo trở kháng đất sau khi lắp đặt, bổ sung hóa chất giảm trở kháng nếu cần (đặc biệt ở khu vực đất khô như Tây Nguyên).
Mẹo thi công: Trong môi trường đất cát hoặc đất mặn (như các tỉnh ven biển miền Trung), nên sử dụng thêm hóa chất giảm trở kháng như GEM để tăng hiệu quả tiếp địa.
Giải Pháp Chống Sét Hiệu Quả Với Cọc Tiếp Địa L63×63×6 mm
Cọc tiếp địa L63×63×6 mm là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống chống sét và tiếp địa an toàn. Sản phẩm được cung cấp bởi Chống Sét Đông Nam, đơn vị uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chống sét tại Việt Nam.
Để đảm bảo an toàn cho công trình của bạn, hãy liên hệ ngay với Chống Sét Đông Nam để nhận tư vấn và báo giá chi tiết.
CTA: Đăng ký tư vấn miễn phí hoặc gọi hotline 090xxxxxxx để được hỗ trợ ngay hôm nay!
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Cọc Tiếp Địa L63×63×6 mm
1. Cọc tiếp địa L63×63×6 mm có thể sử dụng ở khu vực ven biển không?
Có, nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng dày 75 μm, cọc có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường mặn, phù hợp cho các tỉnh ven biển như Nha Trang, Đà Nẵng.
2. Chiều dài cọc nào phù hợp nhất cho nhà ở dân dụng?
Cọc dài 2,5 m là lựa chọn phổ biến cho nhà ở dân dụng, đảm bảo độ sâu tiếp địa tối thiểu và chi phí hợp lý.
3. Làm thế nào để kiểm tra chất lượng cọc tiếp địa?
Kiểm tra chứng nhận ASTM A123, ISO và quan sát lớp mạ kẽm phải đều, không trầy xước. Nên mua từ nhà cung cấp uy tín như Chống Sét Đông Nam.
4. Có cần bảo trì cọc tiếp địa sau khi lắp đặt không?
Cọc mạ kẽm nhúng nóng có độ bền cao, nhưng nên kiểm tra định kỳ (1–2 năm/lần) để đảm bảo mối nối và trở kháng đất đạt yêu cầu.
5. Giá cọc tiếp địa có thay đổi theo thời gian không?
Giá có thể biến động tùy thuộc vào giá thép, chi phí vận chuyển và số lượng đặt hàng. Liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá mới nhất.
Kết Luận
Cọc tiếp địa L63×63×6 mm mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp lý tưởng cho hệ thống chống sét và tiếp địa an toàn. Với thông số kỹ thuật đạt chuẩn ASTM A123, ISO, độ bền cao và giá thành hợp lý (399.500 VNĐ cho cọc 2,5 m), sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu của cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả, hãy lựa chọn cọc từ các nhà cung cấp uy tín như Chống Sét Đông Nam.
Đừng chần chừ! Liên hệ ngay Chống Sét Toàn Cầu để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất cho dự án của bạn!