Báo Giá Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng D18 Dài 2,4M Giá Rẻ Chất Lượng 2025

Trong hệ thống chống sét và an toàn điện của các công trình xây dựng, cọc tiếp địa mạ đồng D18 dài 2,4m đóng vai trò then chốt. Với giá cọc tiếp địa mạ đồng D18 dài 2,4m hiện tại dao động từ 238.000đ – 297.500đ/cây, đây là khoản đầu tư cần thiết để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá thành, đặc tính kỹ thuật và hướng dẫn lựa chọn sản phẩm chất lượng.

Mục lục bài viết

1. Tổng Quan Về Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng D18 Dài 2,4M

1.1. Định nghĩa và cấu tạo

Cọc tiếp địa mạ đồng D18 dài 2,4m là sản phẩm kết hợp giữa lõi thép cường độ cao và lớp mạ đồng bề mặt, được thiết kế đặc biệt cho hệ thống tiếp địa trong công trình xây dựng. Thông số kỹ thuật chuẩn:

  • Đường kính: 18mm (D18)
  • Chiều dài: 2.400mm (2,4m)
  • Lõi thép: Thép carbon cường độ cao
  • Lớp mạ đồng: Dày ≥ 50μm theo tiêu chuẩn IEC 62561

1.2. Vai trò trong hệ thống chống sét

Cọc tiếp địa mạ đồng D18 có chức năng chính là dẫn dòng điện sự cố và dòng sét từ công trình xuống đất một cách an toàn. Điện trở tiếp địa thấp giúp:

  • Bảo vệ thiết bị điện khỏi quá áp
  • Đảm bảo an toàn cho người sử dụng
  • Giảm thiểu rủi ro cháy nổ do sét đánh
  • Ổn định hệ thống điện trong công trình

2. Báo Giá Chi Tiết Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng D18 Dài 2,4M Năm 2024

2.1. Bảng giá theo từng loại sản phẩm

Loại sản phẩmMã SPChiều dàiGiá cọc tiếp địa mạ đồng D18 (VNĐ)
Cọc tiếp địa mạ đồng D18CMD18121,2m142.800
Cọc tiếp địa mạ đồng D18CMD18202,0m238.000
Cọc tiếp địa mạ đồng D18CMD18242,4m277.440
Cọc tiếp địa mạ đồng D18CMD18252,5m297.500
Cọc tiếp địa mạ đồng D18CMD18303,0m351.900

Giá trên là giá bán lẻ, chưa bao gồm VAT và có thể thay đổi theo thời điểm

2.2. Phân tích giá thành

Giá cọc tiếp địa mạ đồng D18 dài 2,4m tại thời điểm hiện tại (277.440 VNĐ) được hình thành dựa trên các yếu tố:

  • Chi phí nguyên liệu: Giá thép xây dựng và đồng nguyên chất
  • Công nghệ mạ đồng: Quy trình mạ điện chuyên nghiệp
  • Kiểm tra chất lượng: Đạt tiêu chuẩn IEC 62561, TCVN
  • Chi phí logistics: Vận chuyển và bảo quản sản phẩm

2.3. So sánh giá với các loại cọc tiếp địa khác

Loại cọc tiếp địaGiá (VNĐ)Ưu điểmNhược điểm
Cọc mạ đồng D18-2,4m277.440Dẫn điện tốt, bềnGiá cao hơn
Cọc thép mạ kẽm D18-2,4m180.000Giá rẻTuổi thọ thấp
Cọc đồng nguyên chất D16-2,4m450.000Chống ăn mòn tốtGiá rất cao

3. Đặc Tính Kỹ Thuật Chi Tiết

3.1. Thông số kỹ thuật chuẩn

Cọc tiếp địa mạ đồng D18 dài 2,4m có các thông số kỹ thuật sau:

  • Đường kính lõi thép: 18mm ± 0,5mm
  • Chiều dài: 2.400mm ± 10mm
  • Độ dày lớp mạ đồng: ≥ 50μm
  • Điện trở riêng: ≤ 0,017 Ω.mm²/m
  • Cường độ chịu kéo: ≥ 600 N/mm²
  • Độ cứng bề mặt: 150-200 HV

3.2. Tiêu chuẩn chất lượng

Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước:

  • IEC 62561-2: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống chống sét
  • TCVN 9385:2012: Tiêu chuẩn Việt Nam về hệ thống tiếp địa
  • BS EN 50164-2: Tiêu chuẩn châu Âu về cọc tiếp địa
  • UL 467: Tiêu chuẩn Mỹ về vật liệu tiếp địa

3.3. Ưu điểm vượt trội

Lớp mạ đồng chuyên nghiệp:

  • Chống ăn mòn điện hóa hiệu quả
  • Tuổi thọ > 20 năm trong môi trường khắc nghiệt
  • Độ bám dính cao với lõi thép

Lõi thép cường độ cao:

  • Chịu lực tốt trong quá trình thi công
  • Không bị gãy khi đóng sâu
  • Khả năng chịu nhiệt độ cao khi có dòng sét

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng D18

4.1. Các loại công trình sử dụng

Tòa nhà cao tầng và chung cư:

  • Bảo vệ hệ thống điện tổng
  • Đảm bảo an toàn thang máy
  • Bảo vệ thiết bị PCCC

Nhà máy và khu công nghiệp:

  • Bảo vệ máy móc sản xuất
  • Hệ thống điều khiển tự động
  • Trạm biến áp và tủ điện

Cơ sở hạ tầng:

  • Trạm viễn thông BTS
  • Hệ thống năng lượng mặt trời
  • Cột điện cao áp

4.2. Tính toán số lượng cọc cần thiết

Để xác định số lượng cọc tiếp địa mạ đồng D18 dài 2,4m cần sử dụng:

Công thức tính toán:

Điện trở 1 cọc (Ω) = ρ × (ln(8L/d) - 1) / (2πL)

Trong đó:

  • ρ: Điện trở suất đất (Ω.m)
  • L: Chiều dài cọc (2,4m)
  • d: Đường kính cọc (0,018m)

Ví dụ tính toán:

  • Đất sét ρ = 100 Ω.m: Điện trở 1 cọc ≈ 35-40 Ω
  • Đất cát ρ = 500 Ω.m: Điện trở 1 cọc ≈ 175-200 Ω
  • Đá ρ = 3000 Ω.m: Điện trở 1 cọc ≈ 1000-1200 Ω

5. Hướng Dẫn Lắp Đặt Chuyên Nghiệp

5.1. Chuẩn bị thi công

Khảo sát địa chất:

  • Đo điện trở suất đất tại 3-5 điểm
  • Xác định mực nước ngầm
  • Kiểm tra độ pH của đất

Thiết bị cần thiết:

  • Máy khoan đất hoặc búa thủy lực
  • Thiết bị đo điện trở tiếp địa
  • Dụng cụ hàn và ép cos đồng
  • Vật liệu chống ăn mòn

5.2. Quy trình lắp đặt chi tiết

Bước 1: Định vị cọc

  • Cách móng công trình ≥ 0,5m
  • Tránh gần đường ống, cáp ngầm
  • Khoảng cách giữa các cọc ≥ 2,4m

Bước 2: Đóng cọc

  • Khoan lỗ định hướng sâu 30-50cm
  • Đóng cọc thẳng đứng bằng búa thủy lực
  • Để đầu cọc nhô 30-50cm trên mặt đất

Bước 3: Kết nối

  • Sử dụng cos đồng ép thủy lực
  • Hàn hồ quang với que hàn mạ đồng
  • Bọc mối nối bằng mastic chống ăn mòn

Bước 4: Kiểm tra nghiệm thu

  • Đo điện trở từng cọc đơn lẻ
  • Đo điện trở toàn hệ thống
  • Kiểm tra chất lượng mối nối

5.3. Tiêu chuẩn nghiệm thu

Điện trở tiếp địa sau khi hoàn thành phải đạt:

  • Công trình dân dụng: ≤ 4 Ω
  • Công trình công nghiệp: ≤ 1-2 Ω
  • Trạm biến áp: ≤ 0,5 Ω
  • Cột anten viễn thông: ≤ 10 Ω

6. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng

6.1. Chất lượng nguyên liệu

Lõi thép:

  • Thép carbon cao cấp tăng 15-20% giá thành
  • Thép không gỉ tăng 40-50% giá thành
  • Thép mạ kẽm thông thường giảm 25-30% giá thành

Lớp mạ đồng:

  • Độ dày 50μm: Giá tiêu chuẩn
  • Độ dày 70μm: Tăng 10-15% giá
  • Độ dày 100μm: Tăng 25-30% giá

6.2. Công nghệ sản xuất

Mạ điện liên tục:

  • Độ đồng đều cao
  • Bám dính tốt
  • Chi phí cao hơn mạ nhúng 15-20%

Kiểm tra chất lượng:

  • Test độ dày lớp mạ
  • Kiểm tra độ bám dính
  • Test điện trở riêng

6.3. Thương hiệu và nguồn gốc

Thương hiệuXuất xứMức giáĐặc điểm
Sét Toàn CầuViệt NamTiêu chuẩnChất lượng ổn định
FurseAnh+40-50%Chất lượng cao
DehnĐức+35-45%Công nghệ tiên tiến
EricoMỹ+30-40%Tiêu chuẩn quốc tế

7. Hướng Dẫn Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín

7.1. Tiêu chí đánh giá nhà cung cấp

Chứng nhận chất lượng:

  • Giấy chứng nhận ISO 9001:2015
  • Chứng nhận sản phẩm TCVN, IEC
  • Báo cáo test từ phòng thí nghiệm uy tín

Kinh nghiệm và uy tín:

  • Thời gian hoạt động trong ngành
  • Danh sách dự án đã thực hiện
  • Đánh giá từ khách hàng

Dịch vụ hỗ trợ:

  • Tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp
  • Hướng dẫn lắp đặt chi tiết
  • Bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng

7.2. Cách nhận biết sản phẩm chất lượng

Kiểm tra bằng mắt thường:

  • Lớp mạ đồng đồng đều, không bị xước
  • Không có vết nứt, biến dạng
  • Thông số kỹ thuật in rõ ràng

Kiểm tra bằng thiết bị:

  • Đo độ dày lớp mạ bằng thiết bị chuyên dụng
  • Test điện trở riêng
  • Kiểm tra độ bám dính lớp mạ

7.3. Chính sách bảo hành và hỗ trợ

Chế độ bảo hành:

  • Bảo hành sản phẩm: 12-24 tháng
  • Bảo hành chất lượng mạ: 5-10 năm
  • Cam kết thay thế nếu có lỗi kỹ thuật

Hỗ trợ kỹ thuật:

  • Tư vấn thiết kế hệ thống tiếp địa
  • Hướng dẫn thi công chi tiết
  • Hỗ trợ nghiệm thu và đo kiểm

8. Địa Chỉ Mua Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng D18 Chất Lượng

8.1. Sét Toàn Cầu – Đơn vị cung cấp uy tín

Công ty TNHH Thương mại và Xây lắp Sét Toàn Cầu là đơn vị chuyên cung cấp thiết bị chống sét và tiếp địa hàng đầu tại Việt Nam.

Thông tin liên hệ:

  • Trụ sở chính: Số 2 ngõ 22 thôn Thượng, xã Cự Khê, H. Thanh Oai, Hà Nội
  • VPGD Hà Nội: Đ. Kim Giang/29 ngõ 292, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Hotline: 0972 299 666 – 0978 101 070
  • Email: settoancau@gmail.com
  • Website: https://chongsettoancau.com/

8.2. Ưu điểm khi mua tại Sét Toàn Cầu

Sản phẩm chất lượng:

  • Giá cọc tiếp địa mạ đồng D18 dài 2,4m cạnh tranh
  • Đạt tiêu chuẩn IEC 62561, TCVN
  • Bảo hành chính hãng dài hạn

Dịch vụ chuyên nghiệp:

  • Tư vấn thiết kế miễn phí
  • Hỗ trợ thi công chuyên nghiệp
  • Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm

Chính sách ưu đãi:

  • Giá sỉ cho số lượng lớn
  • Miễn phí vận chuyển nội thành
  • Hỗ trợ thanh toán linh hoạt

8.3. Quy trình đặt hàng và giao nhận

Bước 1: Liên hệ tư vấn qua hotline hoặc email Bước 2: Nhận báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật Bước 3: Xác nhận đơn hàng và tiến hành thanh toán Bước 4: Giao hàng tận nơi theo thỏa thuận Bước 5: Nghiệm thu sản phẩm và hỗ trợ lắp đặt

9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng D18

9.1. Tại sao chọn cọc mạ đồng thay vì cọc thép thường?

Cọc tiếp địa mạ đồng có nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Dẫn điện tốt hơn: Đồng có điện trở suất thấp hơn thép
  • Chống ăn mòn: Lớp mạ đồng bảo vệ lõi thép khỏi rỉ sét
  • Tuổi thọ cao: Có thể sử dụng >20 năm trong môi trường khắc nghiệt
  • Hiệu quả kinh tế: Chi phí bảo trì thấp trong suốt vòng đời sản phẩm

9.2. Có cần thiết phải sử dụng chiều dài 2,4m không?

Chiều dài 2,4m được khuyến nghị vì:

  • Đủ sâu để tiếp xúc với lớp đất ẩm
  • Phù hợp với hầu hết loại địa chất tại Việt Nam
  • Cân bằng giữa hiệu quả và chi phí
  • Dễ thi công với thiết bị thông thường

9.3. Làm thế nào để kiểm tra chất lượng cọc tiếp địa?

Kiểm tra trực quan:

  • Lớp mạ đồng đều màu, không bong tróc
  • Không có vết nứt hay biến dạng
  • Tem nhãn rõ ràng, đầy đủ thông tin

Kiểm tra kỹ thuật:

  • Đo độ dày lớp mạ (≥50μm)
  • Test điện trở riêng
  • Kiểm tra độ cứng bề mặt

9.4. Có thể tự lắp đặt cọc tiếp địa không?

Khuyến nghị nên có chuyên gia tư vấn vì:

  • Cần tính toán điện trở suất đất chính xác
  • Quy trình đóng cọc cần kỹ thuật phù hợp
  • Kết nối và nghiệm thu đòi hỏi thiết bị chuyên dụng
  • Đảm bảo an toàn trong quá trình thi công

10. Kết Luận và Khuyến Nghị

Cọc tiếp địa mạ đồng D18 dài 2,4m với giá hiện tại 277.440 VNĐ là lựa chọn tối ưu về tỷ lệ chất lượng/giá thành cho hầu hết các công trình xây dựng. Sản phẩm kết hợp ưu điểm của thép cường độ cao và khả năng dẫn điện, chống ăn mòn vượt trội của đồng.

Khuyến nghị cho khách hàng:

  1. Đối với công trình dân dụng: Sử dụng cọc mạ đồng D18-2,4m là lựa chọn phù hợp, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.
  2. Đối với công trình công nghiệp: Nên tham khảo thêm các loại cọc dài hơn (3m) hoặc kết hợp nhiều cọc để đạt điện trở yêu cầu.
  3. Về nhà cung cấp: Chọn đơn vị uy tín như Sét Toàn Cầu để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.
  4. Về thi công: Luôn tuân thủ quy trình kỹ thuật và sử dụng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo hiệu quả hệ thống tiếp địa.

Để được tư vấn chi tiết về giá cọc tiếp địa mạ đồng D18 dài 2,4m và giải pháp tiếp địa phù hợp cho công trình của bạn, hãy liên hệ ngay với Sét Toàn Cầu qua hotline 0972 299 666 hoặc email settoancau@gmail.com.


Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia của Sét Toàn Cầu với mục đích cung cấp thông tin chính xác và hữu ích nhất cho khách hàng. Mọi thông tin về giá cả có thể thay đổi theo thời điểm, vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá mới nhất.

Tham gia bình luận:

Lịch khai giảngLiên hệĐăng ký học thử